TT | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp các môn xét tuyển |
1 | Ngành Hóa học
– Hóa Phân tích |
D440112 | – Toán, Lý, Hóa
– Toán, Lý, Anh – Toán, Hóa, Sinh – Toán, Văn, Anh |
2 | Ngành Công nghệ kỹ thuật hóa học
– Công nghệ Hóa vô cơ – Điện hóa – Công nghệ Nhiên liệu rắn – Công nghệ hữu cơ – Hóa dầu – Công nghệ Hóa dược – Công nghệ vật liệu Silicat – Công nghệ hóa thực phẩm – Công nghệ Máy và thiết bị hóa chất |
D510401 | – Toán, Lý, Hóa
– Toán, Lý, Anh – Toán, Hóa, Sinh – Toán, Văn, Anh |
3 | Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường
– Quản lý tài nguyên môi trường – Công nghệ môi trường |
D510406 | – Toán, Lý, Hóa
– Toán, Lý, Anh – Toán, Hóa, Sinh – Toán, Văn, Anh |
4 | Ngành Công nghệ Sinh học
– Công nghệ sinh học môi trường – Công nghệ sinh học thực phẩm – Công nghệ sinh học |
D420201 | – Toán, Lý, Hóa
– Toán, Hóa, Sinh – Toán, Lý, Anh – Toán, Văn, Anh |
5 | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
– Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử |
D510301 | – Toán, Lý, Hóa
– Toán, Lý, Anh – Toán, Hóa, Sinh – Toán, Văn, Anh |
6 | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
– Công nghệ điều khiển tự động – Công nghệ tự động hóa |
D510303 | – Toán, Lý, Hóa
– Toán, Lý, Anh – Toán, Hóa, Sinh – Toán, Văn, Anh |
7 | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
– Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
D510201 | – Toán, Lý, Hóa
– Toán, Lý, Anh – Toán, Hóa, Sinh – Toán, Văn, Anh |
8 | Ngành Công nghệ thông tin
– Công nghệ thông tin |
D480201 | – Toán, Lý, Hóa
– Toán, Lý, Anh – Toán, Hóa, Sinh – Toán, Văn, Anh |
9 | Ngành kế toán
– Kế toán doanh nghiệp – Kế toán kiểm toán |
D340301 | Toán, Lý, Anh
– Toán, Hóa, Sinh – Toán, Văn, Anh |
10 | Ngành Quản trị kinh doanh
– Quản trị kinh doanh tổng hợp – Quản trị kinh doanh du lịch khách sạn |
D340101 | Toán, Lý, Anh
– Toán, Hóa, Sinh – Toán, Văn, Anh |
11 | Ngành Ngôn ngữ Anh
– Tiếng Anh Du lịch – Tiếng Anh Hóa học – Tiếng Anh kỹ thuật – Công nghệ – Tiếng Anh Thương mại |
D220201 | – Toán, Văn, Anh
– Văn, Anh, Sử |